Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phước Toàn Hải

CôNG TY PHướC TOàN HảI

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phước Toàn Hải - CôNG TY PHướC TOàN HảI có địa chỉ tại Tỉnh Lộ 11, Khóm Bum Tum - Phường Khánh Hòa - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200669909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200669909

Ngày cấp 08-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phước Toàn Hải

Tên giao dịch

CôNG TY PHướC TOàN HảI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu Điện thoại / Fax 0918061346 /
Địa chỉ trụ sở

Tỉnh Lộ 11, Khóm Bum Tum - Phường Khánh Hòa - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918061346 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tỉnh Lộ 11, Khóm Bum Tum - Phường Khánh Hòa - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200669909 / 08-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Són

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Són

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200669909, 0918061346, CôNG TY PHướC TOàN HảI, Sóc Trăng, Thị Xã Vĩnh Châu, Phường Khánh Hòa, Phạm Văn Són

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661