Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Môi Trường Tâm Minh Thái

CTY TNHH TMT

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Môi Trường Tâm Minh Thái - CTY TNHH TMT có địa chỉ tại 348 ấp Trà Quýt - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200670566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200670566

Ngày cấp 08-11-2012 Ngày đóng MST 29-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Tư Vấn Môi Trường Tâm Minh Thái

Tên giao dịch

CTY TNHH TMT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

348 ấp Trà Quýt - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 348 ấp Trà Quýt - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200670566 / 08-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Chánh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

348 ấp Trà Quýt-Thị trấn Châu Thành-Huyện Châu Thành-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trương Chánh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200670566, CTY TNHH TMT, Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Châu Thành, Trương Chánh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490