Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hai Vinh Phát

CôNG TY TNHH TM - DV HAI VINH PHáT

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hai Vinh Phát - CôNG TY TNHH TM - DV HAI VINH PHáT có địa chỉ tại Khóm 3 - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200675268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị Xã Ngã Năm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200675268

Ngày cấp 28-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hai Vinh Phát

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM - DV HAI VINH PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị Xã Ngã Năm Điện thoại / Fax 0793869659-09180625 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 3 - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793869659-09180625 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 3 - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200675268 / 28-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 3-Phường 1-Thị Xã Ngã Năm-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200675268, 0793869659-09180625, CôNG TY TNHH TM - DV HAI VINH PHáT, Sóc Trăng, Thị Xã Ngã Năm, Phường 1, Nguyễn Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669