Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd - Sx - Tm - Dv Nguyễn Ngô Phát

Công Ty TNHH Xd - Sx - Tm - Dv Nguyễn Ngô Phát có địa chỉ tại ấp 1 - Thị trấn Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200675966 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị Xã Ngã Năm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200675966

Ngày cấp 07-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd - Sx - Tm - Dv Nguyễn Ngô Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị Xã Ngã Năm Điện thoại / Fax 0949707828 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Thị trấn Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949707828 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - Thị trấn Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200675966 / 07-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hồng Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Mỹ A-Xã Vĩnh Biên-Thị Xã Ngã Năm-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Hồng Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200675966, 0949707828, Sóc Trăng, Thị Xã Ngã Năm, Thị Trấn Ngã Năm, Nguyễn Minh Hồng Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Điều hành tua du lịch 79120
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
18 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100