Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv - Xnk Tiến Tất Thắng

CôNG TY TNHH TIếN TấT THắNG

Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv - Xnk Tiến Tất Thắng - CôNG TY TNHH TIếN TấT THắNG có địa chỉ tại Số 126 đường Kinh Xáng - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200677152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200677152

Ngày cấp 24-05-2013 Ngày đóng MST 27-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx - Tm - Dv - Xnk Tiến Tất Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TIếN TấT THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793822954 / 0793822954
Địa chỉ trụ sở

Số 126 đường Kinh Xáng - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793822954 / 0793822954
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 126 đường Kinh Xáng - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200677152 / 24-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Diễm Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Lê Văn Xe-Xã Ngọc Đông-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Diễm Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200677152, 0793822954, CôNG TY TNHH TIếN TấT THắNG, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 7, Huỳnh Thị Diễm Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610