Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Np Thu Ngân

Công Ty TNHH Np Thu Ngân có địa chỉ tại 198D đường Đồng Khởi, khóm 2 - Thị trấn Vĩnh Châu - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200677667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200677667

Ngày cấp 06-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Np Thu Ngân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu Điện thoại / Fax 01666807151 /
Địa chỉ trụ sở

198D đường Đồng Khởi, khóm 2 - Thị trấn Vĩnh Châu - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01666807151 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 198D đường Đồng Khởi, khóm 2 - Thị trấn Vĩnh Châu - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200677667 / 06-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

198D đường Đồng Khởi, khóm 2-Thị trấn Vĩnh Châu-Thị Xã Vĩnh Châu-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200677667, 01666807151, Sóc Trăng, Thị Xã Vĩnh Châu, Thị Trấn Vĩnh Châu, Nguyễn Thế Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900