Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tùng Lợi Phát

Công Ty TNHH Tùng Lợi Phát có địa chỉ tại 172 ấp âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200683903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200683903

Ngày cấp 31-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tùng Lợi Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu Điện thoại / Fax 0917146555093919 /
Địa chỉ trụ sở

172 ấp âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917146555093919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 172 ấp âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200683903 / 31-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Châu Ngọc Tùng Em

Địa chỉ chủ sở hữu

208 ấp Long Hòa-Xã Long Thạnh-Huyện Phụng Hiệp-Hậu Giang

Tên giám đốc

Châu Ngọc Tùng Em

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200683903, 0917146555093919, Sóc Trăng, Thị Xã Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hải, Châu Ngọc Tùng Em

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920