Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Đào Gold

Công Ty TNHH Anh Đào Gold có địa chỉ tại 79 ấp Cổ Cò - Xã Ngọc Tố - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200687866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200687866

Ngày cấp 31-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Đào Gold

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên Điện thoại / Fax 0793855063 /
Địa chỉ trụ sở

79 ấp Cổ Cò - Xã Ngọc Tố - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793855063 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 79 ấp Cổ Cò - Xã Ngọc Tố - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200687866 / 31-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

79 ấp Cổ Cò-Xã Ngọc Tố-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Lê Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200687866, 0793855063, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Xuyên, Xã Ngọc Tố, Lê Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
7 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
8 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
9 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
10 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310