Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Vạn Minh Hưng

CôNG TY TNHHH TV - XD VạN MINH HưNG

Công Ty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Vạn Minh Hưng - CôNG TY TNHHH TV - XD VạN MINH HưNG có địa chỉ tại 186 đường 30/4 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200688524 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200688524

Ngày cấp 28-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Vạn Minh Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHHH TV - XD VạN MINH HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0939340996 /
Địa chỉ trụ sở

186 đường 30/4 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 111 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200688524 / 28-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Minh Thuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

186 đường 30/4-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Phan Minh Thuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200688524, 0939340996, CôNG TY TNHHH TV - XD VạN MINH HưNG, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Phan Minh Thuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110