Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tô Văn Hà

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tô Văn Hà có địa chỉ tại ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200691830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Tú

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200691830

Ngày cấp 22-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tô Văn Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Tú Điện thoại / Fax 0907157456 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907157456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Nội ô - TT.Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200691830 / 22-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tô Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Nội ô-TT.Huỳnh Hữu Nghĩa-Huyện Mỹ Tú-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Tô Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200691830, 0907157456, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Tú, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Tô Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663