Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bò Sữa Bình An

Công Ty TNHH Bò Sữa Bình An có địa chỉ tại Số 692 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200692979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200692979

Ngày cấp 14-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bò Sữa Bình An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0908855555 /
Địa chỉ trụ sở

Số 692 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908855555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 692 Quốc lộ 1 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200692979 / 14-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Bình An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 692 Quốc lộ 1-Phường 2-Thành phố Sóc Trăng-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Trần Thị Bình An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2200692979, 0908855555, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Trần Thị Bình An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610