Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm Thủy Tiên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm Thủy Tiên có địa chỉ tại Số 239, ấp Trà Quít - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200692993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200692993

Ngày cấp 14-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm Thủy Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0907005285 /
Địa chỉ trụ sở

Số 239, ấp Trà Quít - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907005285 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 239, ấp Trà Quít - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200692993 / 14-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thủy Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 239, ấp Trà Quýt-Thị trấn Châu Thành-Huyện Châu Thành-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Lê Thủy Tiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200692993, 0907005285, Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Châu Thành, Lê Thủy Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800