Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuần Việt Kha

Công Ty TNHH Thuần Việt Kha có địa chỉ tại Số 209 Nguyễn Trung Trực - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200700725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200700725

Ngày cấp 10-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuần Việt Kha

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0943481369 /
Địa chỉ trụ sở

Số 209 Nguyễn Trung Trực - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943481369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 209 Nguyễn Trung Trực - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200700725 / 10-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

âu Minh Kha

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Tần-Xã Ngọc Tố-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

âu Minh Kha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200700725, 0943481369, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, âu Minh Kha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663