Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Gia Súc - Gia Cầm Tấn Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Gia Súc - Gia Cầm Tấn Tiến có địa chỉ tại Số 239, ấp Trà Quýt - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200702024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200702024

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Gia Súc - Gia Cầm Tấn Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0793835172 /
Địa chỉ trụ sở

Số 239, ấp Trà Quýt - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793835172 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 239, ấp Trà Quýt - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200702024 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lâm Thị Ngọc Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 239, ấp Trà Quýt-Thị trấn Châu Thành-Huyện Châu Thành-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200702024, 0793835172, Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Châu Thành, Lâm Thị Ngọc Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Bán buôn thực phẩm 4632