Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phạm Thị Giang

Công Ty TNHH Thương Mại Phạm Thị Giang có địa chỉ tại ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200702144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kế Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200702144

Ngày cấp 04-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phạm Thị Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kế Sách Điện thoại / Fax 0903349944 /
Địa chỉ trụ sở

ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903349944 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp An Phú - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200702144 / 04-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 221/3 ấp Phú Tây-Xã An Mỹ-Huyện Kế Sách-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2200702144, 0903349944, Sóc Trăng, Huyện Kế Sách, Thị Trấn Kế Sách, Phạm Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620