Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu - Chăn Nuôi Và Nuôi Trồng Thủy Sản Thuận Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu - Chăn Nuôi Và Nuôi Trồng Thủy Sản Thuận Phát có địa chỉ tại ấp Tâm Lộc - Xã Đại Tâm - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200702514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200702514

Ngày cấp 18-08-2015 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu - Chăn Nuôi Và Nuôi Trồng Thủy Sản Thuận Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Xuyên Điện thoại / Fax 0918025232 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tâm Lộc - Xã Đại Tâm - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918025232 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tâm Lộc - Xã Đại Tâm - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200702514 / 18-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Trang Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tâm Lộc-Xã Đại Tâm-Huyện Mỹ Xuyên-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200702514, 0918025232, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Xuyên, Xã Đại Tâm, Phan Trang Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669