Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhâm Thìn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhâm Thìn có địa chỉ tại Số 301/3 ấp An Trạch - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200702539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200702539

Ngày cấp 19-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhâm Thìn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0939835278 /
Địa chỉ trụ sở

Số 301/3 ấp An Trạch - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939835278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 301/3 ấp An Trạch - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200702539 / 19-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Mai Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 301/3 ấp An Trạch-Xã An Hiệp-Huyện Châu Thành-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2200702539, 0939835278, Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Xã An Hiệp, Huỳnh Thị Mai Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022