Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Sản Thanh Nhật

THANH MARINE

Công Ty TNHH Thủy Sản Thanh Nhật - THANH MARINE có địa chỉ tại ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200714421 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200714421

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Sản Thanh Nhật

Tên giao dịch

THANH MARINE

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0793841222 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793841222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200714421 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 42 Tổng số lao động 42
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

125/151, T9, âu Dương Lân-Phường 2-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2200714421, 0793841222, THANH MARINE, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Xã Lịch Hội Thượng, Nguyễn Hữu Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990