Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sông Mỹ

SONG MY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sông Mỹ - SONG MY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 115 Nguyễn Đình Chiểu, ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng. Mã số thuế 2200719081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Tú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200719081

Ngày cấp 29-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sông Mỹ

Tên giao dịch

SONG MY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Tú Điện thoại / Fax 0793871706 / 0793871706
Địa chỉ trụ sở

Số 115 Nguyễn Đình Chiểu, ấp Nội ô - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0793871706 / 0793871706
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 115 Nguyễn Đình Chiểu, ấp Nội ô - TT.Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200719081 / 29-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Diệp Trường An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 115 Nguyễn Đình Chiểu, ấp Nội ô-TT.Huỳnh Hữu Nghĩa-Huyện Mỹ Tú-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2200719081, 0793871706, SONG MY COMPANY LIMITED, Sóc Trăng, Huyện Mỹ Tú, Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, Diệp Trường An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110