Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Vĩnh Châu - Tdc

Renewable Energy Joint Stock Company Vinh Chau - Tdc

Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Vĩnh Châu - Tdc - Renewable Energy Joint Stock Company Vinh Chau - Tdc có địa chỉ tại Khóm Biển Trên A, Phường Vĩnh Phước, Thị xã Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng. Mã số thuế 2200736400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200736400

Ngày cấp 25-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Năng Lượng Tái Tạo Vĩnh Châu - Tdc

Tên giao dịch

Renewable Energy Joint Stock Company Vinh Chau - Tdc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm Biển Trên A, Phường Vĩnh Phước, Thị xã Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200736400 / 25-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2200736400, Renewable Energy Joint Stock Company Vinh Chau - Tdc, Sóc Trăng, Thị Xã Vĩnh Châu, Phường Vĩnh Phước, Phạm Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
25 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Sản xuất điện 35101
29 Truyền tải và phân phối điện 35102
30 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn quặng kim loại 46621
55 Bán buôn sắt, thép 46622
56 Bán buôn kim loại khác 46623
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
69 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
70 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
71 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
72 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Khách sạn 55101
77 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
78 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
79 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
82 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Dịch vụ ăn uống khác 56290
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
86 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
88 Xuất bản sách 58110
89 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
90 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
91 Hoạt động xuất bản khác 58190
92 Xuất bản phần mềm 58200