Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được có địa chỉ tại Số 170, Khu I, Ấp Hội Trung, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng. Mã số thuế 2200742958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200742958

Ngày cấp 18-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Được

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 170, Khu I, Ấp Hội Trung, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200742958 / 18-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Triệu Thị Thùy Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2200742958, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Thị Trấn Lịch Hội Thượng, Triệu Thị Thùy Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
87 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
89 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
92 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
94 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
96 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
97 Bảo quản gỗ 16102
98 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
99 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
100 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
104 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
105 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
106 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
107 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
108 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
109 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
110 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
111 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
112 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
113 Sản xuất xi măng 23941
114 Sản xuất vôi 23942
115 Sản xuất thạch cao 23943
116 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
117 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
118 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
119 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
120 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
121 Đúc sắt thép 24310
122 Đúc kim loại màu 24320
123 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
124 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
125 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
126 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
127 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
128 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
129 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
130 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
131 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
132 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
133 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
134 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
135 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
136 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
137 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
138 Sản xuất đồng hồ 26520
139 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
140 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
141 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
142 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
144 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
145 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
146 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
147 Sản xuất nhạc cụ 32200
148 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
149 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
150 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
151 Thoát nước 37001
152 Xử lý nước thải 37002
153 Thu gom rác thải không độc hại 38110
154 Thu gom rác thải độc hại 3812
155 Thu gom rác thải y tế 38121
156 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
159 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
161 Tái chế phế liệu 3830
162 Tái chế phế liệu kim loại 38301
163 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
164 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
165 Xây dựng nhà các loại 41000
166 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
167 Xây dựng công trình đường sắt 42101
168 Xây dựng công trình đường bộ 42102
169 Xây dựng công trình công ích 42200
170 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
171 Phá dỡ 43110
172 Chuẩn bị mặt bằng 43120
173 Lắp đặt hệ thống điện 43210
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
176 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
177 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
178 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
179 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
180 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
181 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
182 Bán buôn hoa và cây 46202
183 Bán buôn động vật sống 46203
184 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
185 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
186 Bán buôn gạo 46310
187 Bán buôn thực phẩm 4632
188 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
189 Bán buôn thủy sản 46322
190 Bán buôn rau, quả 46323
191 Bán buôn cà phê 46324
192 Bán buôn chè 46325
193 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
194 Bán buôn thực phẩm khác 46329
195 Bán buôn đồ uống 4633
196 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
197 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
198 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
200 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
201 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
202 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
203 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
205 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
206 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
207 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
209 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
214 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
217 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
219 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
220 Bán buôn quặng kim loại 46621
221 Bán buôn sắt, thép 46622
222 Bán buôn kim loại khác 46623
223 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
224 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
225 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
226 Bán buôn xi măng 46632
227 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
228 Bán buôn kính xây dựng 46634
229 Bán buôn sơn, vécni 46635
230 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
231 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
232 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
233 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
234 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
235 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
236 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
237 Bán buôn cao su 46694
238 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
239 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
240 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
241 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
242 Bán buôn tổng hợp 46900
243 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
244 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
245 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
246 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
247 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
248 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
249 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
250 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
251 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
254 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
255 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
256 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
258 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
259 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
260 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
261 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
262 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
263 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
264 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
265 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
266 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
267 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
268 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
269 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
270 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
271 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
272 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
274 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
275 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
276 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
277 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
278 Vận tải đường ống 49400
279 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
280 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
281 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
282 Vận tải hành khách hàng không 51100
283 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
286 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
288 Bốc xếp hàng hóa 5224
289 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
290 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
291 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
292 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
293 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
294 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
295 Khách sạn 55101
296 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
297 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
298 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
299 Cơ sở lưu trú khác 5590
300 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
301 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
302 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
303 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
304 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
305 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
306 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
307 Dịch vụ ăn uống khác 56290
308 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
309 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
310 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
311 Xuất bản sách 58110
312 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
313 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
314 Hoạt động xuất bản khác 58190
315 Xuất bản phần mềm 58200
316 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
317 Hoạt động kiến trúc 71101
318 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
319 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
320 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
321 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
322 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
323 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
324 Quảng cáo 73100
325 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
326 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
327 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
328 Cho thuê xe có động cơ 7710
329 Cho thuê ôtô 77101
330 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
331 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
332 Cho thuê băng, đĩa video 77220
333 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
334 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
335 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
336 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
337 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
338 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
339 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
340 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
341 Cung ứng lao động tạm thời 78200