Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khởi Hoàng Đạt

Công Ty TNHH Khởi Hoàng Đạt có địa chỉ tại Số 39, Ấp Đầu Giồng, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng. Mã số thuế 2200789579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200789579

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khởi Hoàng Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 39, Ấp Đầu Giồng, Thị Trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200789579 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2200789579, Sóc Trăng, Huyện Trần Đề, Thị Trấn Trần Đề, Nguyễn Hoàng Khởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
25 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
42 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
43 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
45 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
46 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
48 Sản xuất đồng hồ 26520
49 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
50 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
51 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
122 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
123 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
124 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
126 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
127 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
128 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
129 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
131 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
132 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
133 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
134 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
135 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
136 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
137 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
138 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
140 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
141 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
142 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Khách sạn 55101
152 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
153 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
154 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
156 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
157 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
158 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
159 Dịch vụ ăn uống khác 56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
163 Xuất bản sách 58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
166 Hoạt động xuất bản khác 58190
167 Xuất bản phần mềm 58200
168 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
169 Hoạt động kiến trúc 71101
170 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
171 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
172 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
173 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
174 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
175 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
176 Quảng cáo 73100
177 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
178 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
179 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
180 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
181 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
182 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
183 Hoạt động thú y 75000
184 Cho thuê xe có động cơ 7710
185 Cho thuê ôtô 77101
186 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
187 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
188 Cho thuê băng, đĩa video 77220
189 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290