Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Minh Hòa Anh Thư

Minh Hoa - Anh Thu Hitech Agriculture Co.ltd

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Minh Hòa Anh Thư - Minh Hoa - Anh Thu Hitech Agriculture Co.ltd có địa chỉ tại Số 13A, Trần Quang Khải, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng. Mã số thuế 2200792839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2200792839

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Minh Hòa Anh Thư

Tên giao dịch

Minh Hoa - Anh Thu Hitech Agriculture Co.ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sóc Trăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13A, Trần Quang Khải, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2200792839 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hà Anh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2200792839, Minh Hoa - Anh Thu Hitech Agriculture Co.ltd, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Nguyễn Hà Anh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
37 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
42 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
43 Khai thác và thu gom than cứng 05100
44 Khai thác và thu gom than non 05200
45 Khai thác dầu thô 06100
46 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
47 Khai thác quặng sắt 07100
48 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
49 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
50 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
51 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
53 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
56 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
58 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
59 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
60 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
63 Xay xát 10611
64 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
65 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
66 Sản xuất đường 10720
67 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
68 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
69 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
70 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
71 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
72 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
73 Sản xuất rượu vang 11020
74 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
75 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
76 Thoát nước 37001
77 Xử lý nước thải 37002
78 Thu gom rác thải không độc hại 38110
79 Thu gom rác thải độc hại 3812
80 Thu gom rác thải y tế 38121
81 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
141 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
142 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
162 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
163 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
164 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
165 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
178 Bốc xếp hàng hóa 5224
179 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
180 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
181 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
182 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
183 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
185 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
186 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
187 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
188 Bưu chính 53100
189 Chuyển phát 53200
190 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
191 Khách sạn 55101
192 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
193 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
194 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
195 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
196 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
197 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
198 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
199 Dịch vụ ăn uống khác 56290
200 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
201 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
203 Xuất bản sách 58110
204 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
205 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
206 Hoạt động xuất bản khác 58190
207 Xuất bản phần mềm 58200
208 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
209 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
210 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
211 Hoạt động thú y 75000