Hiệu thuốc Tiên Sơn có địa chỉ tại 23 - Trần Phú - Từ Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300103881-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300103881-002 |
Ngày cấp | 21-09-1998 | Ngày đóng MST | 02-11-1999 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hiệu thuốc Tiên Sơn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 831705 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 23 - Trần Phú - Từ Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 831705 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 23 - Trần Phú - Từ Sơn - - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 106423 / 24-07-1997 | Cơ quan cấp | Sở KH và ĐT tỉnh Bắc Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 21 | Tổng số lao động | 21 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Thị Loan |
Địa chỉ | Trần Phú - Từ Sơn | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Bắc |
Địa chỉ | Khu TT, Bộ GTVT | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300103881-002, 106423, 831705, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Phạm Thị Loan, Nguyễn Thị Bắc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300103881-002 | Công ty dược Bắc Ninh | số 60 đường Nguyễn Văn Cừ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300103881-002 | Quầy Nguyễn Thị hảo | 23 - Trần Phỳ - Từ Sơn |
| 2 | 2300103881-002 | quầy Vũ Thị Hợi | 23 - Trần Phỳ - Từ Sơn |
| 3 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Thị Thuý | phố Chợ Từ Sơn |
| 4 | 2300103881-002 | quầy Trần ỏnh Nguyệt | Tõn Lập - Đỡnh Bảng |
| 5 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Thế Viờn | Chõu Khờ |
| 6 | 2300103881-002 | quầy Hoàng Thị Qui | Chợ Bịu - Liờn Bóo |
| 7 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Thị Ngà | Chợ Sơn - Việt Đoàn |
| 8 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Hồng Kiều | Chợ Và Hạp Lĩnh |
| 9 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Mai Hương | Phố Lim - Võn Tương |
| 10 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Thị Hồng | Phố Lim - Võn Tương |
| 11 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Hồng Liờn | Chợ Đỡnh - Tam Sơn |
| 12 | 2300103881-002 | quầy Lai Thị Nguyệt | Chợ Hồ - Tõn Chi |
| 13 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Tuyết Hương | Chợ Ve - Tri Phương |
| 14 | 2300103881-002 | quầy Ngụ Kim Chi | Chợ Me - Hương Mạc |
| 15 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Thị Yến | 23 - Trần Phỳ - từ Sơn |
| 16 | 2300103881-002 | quầy Nguyễn Thị Lan | 23 - Trần Phỳ |