Công ty dược Bắc Ninh - Công ty dược Bắc Ninh có địa chỉ tại số 60 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300103881 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300103881 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | 16-05-2002 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty dược Bắc Ninh |
Tên giao dịch | Công ty dược Bắc Ninh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 821313 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | số 60 đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 821313 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | số 60 đường Nguyễn Văn Cừ - - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 110 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Hà bắc | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 106423 / 24-07-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 184 | Tổng số lao động | 184 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Bá Bội |
Địa chỉ | phường ninh xá | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Xuân Vinh |
Địa chỉ | phường ninh xá | ||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300103881, 106423, 821313, Công ty dược Bắc Ninh, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Nguyễn Bá Bội, Nguyễn Xuân Vinh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300103881 | Hiệu thuốc thị xã Bắc Ninh | Thị xã Bắc Ninh |
| 2 | 2300103881 | Hiệu thuốc Quế Võ | Phố mới |
| 3 | 2300103881 | Hiệu thuốc Thuận Thành | Thị trấn hồ |
| 4 | 2300103881 | Hiệu thuốc Yên Phong | Thị trấn Chờ |
| 5 | 2300103881 | Tổ vật tư | null |
| 6 | 2300103881 | Phòng Dược liệu | null |
| 7 | 2300103881 | Văn phòng ( lưu thông, sản xuất ) | null |
| 8 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Tiên Du | Thị trấn Lim |
| 9 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Từ Sơn | Thị trấn Từ Sơn |
| 10 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Lương Tài | Thị trấn Thứa |
| 11 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Gia Bình | Trung tâm huyện |
| 12 | 2300103881 | Hiệu thuốc Tiên Sơn | 23 - Trần Phú - Từ Sơn |
| 13 | 2300103881 | Hiệu thuốc Gia Lương | Thị trấn Thứa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300103881 | Hiệu thuốc thị xã Bắc Ninh | Thị xã Bắc Ninh |
| 2 | 2300103881 | Hiệu thuốc Quế Võ | Phố mới |
| 3 | 2300103881 | Hiệu thuốc Thuận Thành | Thị trấn hồ |
| 4 | 2300103881 | Hiệu thuốc Yên Phong | Thị trấn Chờ |
| 5 | 2300103881 | Tổ vật tư | null |
| 6 | 2300103881 | Phòng Dược liệu | null |
| 7 | 2300103881 | Văn phòng ( lưu thông, sản xuất ) | null |
| 8 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Tiên Du | Thị trấn Lim |
| 9 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Từ Sơn | Thị trấn Từ Sơn |
| 10 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Lương Tài | Thị trấn Thứa |
| 11 | 2300103881 | Hiệu thuốc huyện Gia Bình | Trung tâm huyện |
| 12 | 2300103881 | Hiệu thuốc Tiên Sơn | 23 - Trần Phú - Từ Sơn |
| 13 | 2300103881 | Hiệu thuốc Gia Lương | Thị trấn Thứa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300103881 | Kho cụng ty | Thị xó Bắc Ninh |