Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Ninh - BACNINH AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT CONTRUCTION JOINT có địa chỉ tại Số 120 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300108777 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2300108777 |
Ngày cấp | 05-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Ninh |
Tên giao dịch | BACNINH AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT CONTRUCTION JOINT |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 02413822664 / 0241-824881 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 120 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02413822664 / 0241-824881 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 120 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 13 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2300108777 / 07-12-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bắc Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/12/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Cường |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 6 Phạm Văn Chất-Phường Suối Hoa-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Mạnh Cường |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Thị Thanh Hằng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2300108777, 02413822664, BACNINH AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT CONTRUCTION JOINT, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thị Thanh Hằng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |