Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí Nghiệp Giấy Hiền Hòa

Xí Nghiệp Giấy Hiền Hòa có địa chỉ tại Thôn Dương ổ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300133766 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300133766

Ngày cấp 15-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí Nghiệp Giấy Hiền Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413828597 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dương ổ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413828597 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dương ổ - - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp 2192 / 14-01-1994 C.Q ra quyết định UBND tỉnh HB
GPKD/Ngày cấp 2300133766 / 24-09-1992 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/1992 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dương ổ-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nhâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300133766, 02413828597, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Nguyễn Văn Hân, Nguyễn Thị Nhâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100