Cục thuế tỉnh Bắc Ninh có địa chỉ tại Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300167941 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300167941 |
Ngày cấp | 08-09-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Bắc Ninh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 0241822350 / 824507 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0241822350 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An - - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ) | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 383 | Tổng số lao động | 383 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Khắc Khang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Giang |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300167941, 0241822350, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Tiền An, Nguyễn Khắc Khang, Trần Thị Giang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300167941 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300167941 | Chi cục thuế thị xã Bắc Ninh | Ninh Xá - Bắc Ninh |
| 2 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Yên Phong | Thị trấn Chờ |
| 3 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Quế Võ | Phố mới |
| 4 | 2300167941 | Chi cục thuế Thị xã Từ sơn | Phường Đình bảng - Thị xã Từ sơn |
| 5 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Thuận Thành | Thị trấn Hồ |
| 6 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Lương Tài | TT Thứa |
| 7 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Tiên Du | Thị trấn Lim |
| 8 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Gia Bình | Đông Bình |
| 9 | 2300167941 | Văn Phòng cục | Số 6 Đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300167941 | Chi cục thuế thị xã Bắc Ninh | Ninh Xá - Bắc Ninh |
| 2 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Yên Phong | Thị trấn Chờ |
| 3 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Quế Võ | Phố mới |
| 4 | 2300167941 | Chi cục thuế Thị xã Từ sơn | Phường Đình bảng - Thị xã Từ sơn |
| 5 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Thuận Thành | Thị trấn Hồ |
| 6 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Lương Tài | TT Thứa |
| 7 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Tiên Du | Thị trấn Lim |
| 8 | 2300167941 | Chi cục thuế huyện Gia Bình | Đông Bình |
| 9 | 2300167941 | Văn Phòng cục | Số 6 Đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An |