Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Đông Bắc - (Tnhh)

DONG BAC COMPANY LIMITED

Công Ty Đông Bắc - (Tnhh) - DONG BAC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Văn Trung - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300217663 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300217663

Ngày cấp 02-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Đông Bắc - (Tnhh)

Tên giao dịch

DONG BAC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0241830809 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Trung - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241830809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Trung - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300217663 / 23-07-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2001
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Minh Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Trung-Xã Tân Chi-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lê Thị Minh Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300217663, 0241830809, DONG BAC COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tân Chi, Lê Thị Minh Nga, Nguyễn Thị Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải bằng xe buýt 49200
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933