Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí Nghiệp Giấy Tiến Thành - (Tn)

Xí nghiệp giấy Tiến Thành (TN)

Xí Nghiệp Giấy Tiến Thành - (Tn) - Xí nghiệp giấy Tiến Thành (TN) có địa chỉ tại Khu Cầu Ngà - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300217977 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300217977

Ngày cấp 23-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí Nghiệp Giấy Tiến Thành - (Tn)

Tên giao dịch

Xí nghiệp giấy Tiến Thành (TN)

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02412210886 / 02413854146
Địa chỉ trụ sở

Khu Cầu Ngà - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02412210886 / 02413854146
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Cầu Ngà - - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300217977 / 16-10-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 04, Vũ Kiệt-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300217977, 02412210886, Xí nghiệp giấy Tiến Thành (TN), Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Nguyễn Văn Hợp, Ngô Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730