Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Thương Mại Tổng Hợp Hồng Long � (Tnhh)

Công Ty Thương Mại Tổng Hợp Hồng Long � (Tnhh) có địa chỉ tại Lô 22A1 Khu công nghiệp Đồng Kỵ - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300224029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300224029

Ngày cấp 03-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Thương Mại Tổng Hợp Hồng Long � (Tnhh)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 02413831131 / 02413834565
Địa chỉ trụ sở

Lô 22A1 Khu công nghiệp Đồng Kỵ - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413831131 / 02413834565
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 22A1 Khu công nghiệp Đồng Kỵ - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300224029 / 06-02-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Huệ Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

KCN Đồng Kỵ-Phường Đồng Kỵ-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Dương Thị Huệ Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

La Thị Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300224029, 02413831131, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đồng Kỵ, Dương Thị Huệ Hường, La Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300