Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trường Tiến

Doanh Nghiệp TN Trường Tiến có địa chỉ tại Thôn Cường Tráng - Xã An Thịnh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300226851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300226851

Ngày cấp 23-07-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trường Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413868240 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cường Tráng - Xã An Thịnh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413868240 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cường Tráng - Xã An Thịnh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300226851 / 15-05-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cường Tráng-Xã An Thịnh-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Bùi Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Văn Vũ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300226851, 02413868240, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã An Thịnh, Bùi Xuân Trường, Bùi Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933