Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Tuấn Tài -(Tnhh)

Công Ty Tuấn Tài -(Tnhh) có địa chỉ tại Phố Kênh Vàng - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300236930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300236930

Ngày cấp 13-08-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Tuấn Tài -(Tnhh)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413868138 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Kênh Vàng - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413868138 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Kênh Vàng - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300236930 / 05-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2003
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Tuấn Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Kênh Vàng-Xã Trung Kênh-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đặng Tuấn Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300236930, 02413868138, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Trung Kênh, Đặng Tuấn Tài, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669