Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Tân Giếng Đáy � (Tnhh)

Tan Gieng Day Co., LTD

Công Ty Tân Giếng Đáy � (Tnhh) - Tan Gieng Day Co., LTD có địa chỉ tại Thôn Hữu Bằng - Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300242701 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300242701

Ngày cấp 21-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Tân Giếng Đáy � (Tnhh)

Tên giao dịch

Tan Gieng Day Co., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0241623078 / 0241623077
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hữu Bằng - Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241623078 / 0241623077
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hữu Bằng - Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300242701 / 30-10-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 510 Tổng số lao động 510
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Chỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Chỉnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Khánh Thọ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 2300242701, 0241623078, Tan Gieng Day Co., LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Ngọc Xá, Đỗ Xuân Chỉnh, Ngô Khánh Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933