Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Thành

DT J.S.C

Công Ty Cổ Phần Đại Thành - DT J.S.C có địa chỉ tại Chợ Bựu, thôn Hoài Thượng - Xã Liên Bão - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300246223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300246223

Ngày cấp 14-01-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Thành

Tên giao dịch

DT J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 02413715539 / 02413715336
Địa chỉ trụ sở

Chợ Bựu, thôn Hoài Thượng - Xã Liên Bão - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413715539 / 02413715336
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chợ Bựu, thôn Hoài Thượng - Xã Liên Bão - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300246223 / 06-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoài Thượng-Xã Liên Bão-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Sỹ Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Luận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2300246223, 02413715539, DT J.S.C, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Liên Bão, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Sỹ Hà, Nguyễn Thị Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải bằng xe buýt 49200
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
27 Cho thuê xe có động cơ 7710