Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Thành Nhân - (Tnhh)

Thanh Nhan Co., Ltd

Công Ty Thành Nhân - (Tnhh) - Thanh Nhan Co., Ltd có địa chỉ tại NR: Vũ HUY LươNG - Thôn Tân Dân - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300246985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300246985

Ngày cấp 21-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Thành Nhân - (Tnhh)

Tên giao dịch

Thanh Nhan Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 0979640888 /
Địa chỉ trụ sở

NR: Vũ HUY LươNG - Thôn Tân Dân - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979640888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NR: Vũ HUY LươNG - Thôn Tân Dân - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300246985 / 01-02-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bái Giang-Xã Tân Lãng-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300246985, 0979640888, Thanh Nhan Co., Ltd, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Tân Lãng, Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Thị Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100