Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kibaco

Công Ty TNHH Kibaco có địa chỉ tại Khu liền kề - Khu Công Nghiệp Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300248781 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300248781

Ngày cấp 31-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kibaco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0241837438 / 0241717198
Địa chỉ trụ sở

Khu liền kề - Khu Công Nghiệp Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241837438 / 0241717198
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu liền kề - Khu Công Nghiệp Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300248781 / 06-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Biệt thự BT 1A, số 22, khu đô thị Mỹ Đình II-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300248781, 0241837438, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Phạm Thanh Hải, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất rượu vang 11020
22 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2300248781 Văn phũng đại diện - Cty TNHH Việt Hải Biệt thự 1A, khu đụ thị Mỹ Đỡnh II, xó Mỹ Đỡnh