Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sinh Họcdược Phẩm Ba Đình.

Ba Dinh Biotech Pharmaceutical Joint Stock Company.

Công Ty Cổ Phần Sinh Họcdược Phẩm Ba Đình. - Ba Dinh Biotech Pharmaceutical Joint Stock Company. có địa chỉ tại Khu công nghiệp Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300275908 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300275908

Ngày cấp 01-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sinh Họcdược Phẩm Ba Đình.

Tên giao dịch

Ba Dinh Biotech Pharmaceutical Joint Stock Company.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0913205210 / 02413634424
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 048237820 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300275908 / 01-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-12-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

59 Quốc Tử Giám-Phường Văn Chương-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Toàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2300275908, 0913205210, Ba Dinh Biotech Pharmaceutical Joint Stock Company., Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Trần Thị Hồng, Phạm Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất mỹ phẩm 20231
14 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
15 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
16 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
17 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
18 Sản xuất thuốc các loại 21001
19 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
23 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
24 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
31 Sửa chữa thiết bị khác 33190
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
35 Bán buôn hoa và cây 46202
36 Bán buôn động vật sống 46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2300275908 Văn Phòng Đại Diện Tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Ph Gian hàng 68, trung tâm phân phối dược phẩm Coduphar, 334 Tô
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2300275908 Văn Phòng Đại Diện Tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Ph Gian hàng 68, trung tâm phân phối dược phẩm Coduphar, 334 Tô