Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Anh Đào

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Anh Đào có địa chỉ tại Khu phố Xuân Thụ - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300288456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300288456

Ngày cấp 25-07-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Anh Đào

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 02413831155- /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Xuân Thụ - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413831155- /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Xuân Thụ - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300288456 / 13-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Xuân Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Xuân Thụ-Phường Đông Ngàn-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đào Xuân Cảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300288456, 02413831155-, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đông Ngàn, Đào Xuân Cảnh, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
4 Sản xuất rượu vang 11020
5 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Dịch vụ đóng gói 82920
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290