Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Mai

TRUONG MAI S&T CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Mai - TRUONG MAI S&T CO., LTD có địa chỉ tại Tiểu khu 20 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 2300288939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300288939

Ngày cấp 07-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Mai

Tên giao dịch

TRUONG MAI S&T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 0915462233 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 20 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915462233 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 20 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300288939 / 31-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 20-Thị trấn Hát Lót-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300288939, 0915462233, TRUONG MAI S&T CO., LTD, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Nguyễn Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933