Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiện Đức

Công Ty TNHH Thiện Đức có địa chỉ tại Khu đô thị mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300294273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300294273

Ngày cấp 02-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiện Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 02413864766 /
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413864766 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300294273 / 28-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trác Bút-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Nam Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đức Thuỳ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300294273, 02413864766, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Nguyễn Nam Việt, Nguyễn Đức Thuỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
3 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730