Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Như Nguyệt.

NNTS., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Như Nguyệt. - NNTS., JSC có địa chỉ tại Lô 4, tổ 15 đường Hai Bà Trưng - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300295319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300295319

Ngày cấp 31-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Như Nguyệt.

Tên giao dịch

NNTS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413820571 / 02413820571
Địa chỉ trụ sở

Lô 4, tổ 15 đường Hai Bà Trưng - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413820571 / 02413820571
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 4, tổ 15 đường Hai Bà Trưng - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300295319 / 26-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 4, tổ 15 đường Hai Bà Trưng-Phường Suối Hoa-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thế Thăng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300295319, 02413820571, NNTS., JSC, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Suối Hoa, Vũ Thị Lan, Nguyễn Thế Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290