Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Sơn Hưng

TSH Co., Ltd

Công Ty TNHH Trường Sơn Hưng - TSH Co., Ltd có địa chỉ tại Phố Mới (NR: Nguyễn Văn Năm) - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300301509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300301509

Ngày cấp 10-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Sơn Hưng

Tên giao dịch

TSH Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0916825551 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Mới (NR: Nguyễn Văn Năm) - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916825551 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Mới (NR: Nguyễn Văn Năm) - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300301509 / 08-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nguyễn-Phường Đồng Nguyên-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Huệ Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300301509, 0916825551, TSH Co., Ltd, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đồng Nguyên, Nguyễn Văn Năm, Nguyễn Huệ Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Cơ sở lưu trú khác 5590
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
30 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
31 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100