Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Phúc Sơn (Tnhh)

Phuc Son Co., Ltd

Công Ty Phúc Sơn (Tnhh) - Phuc Son Co., Ltd có địa chỉ tại Khu đô thị Bắc Từ Sơn - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300311095 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300311095

Ngày cấp 17-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Phúc Sơn (Tnhh)

Tên giao dịch

Phuc Son Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 02413749916 /
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị Bắc Từ Sơn - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413749916 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị Bắc Từ Sơn - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300311095 / 16-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Viết Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu đô thị Bắc Từ Sơn-Phường Tân Hồng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Viết Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300311095, 02413749916, Phuc Son Co., Ltd, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Tân Hồng, Trần Viết Hưng, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290