Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tiến Sơn

TS CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tiến Sơn - TS CO.,LTD có địa chỉ tại Khu Đồng Chõ - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300316230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300316230

Ngày cấp 15-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tiến Sơn

Tên giao dịch

TS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 0241837980 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đồng Chõ - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241837980 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đồng Chõ - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300316230 / 12-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Chỉ-Xã Minh Đạo-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Khánh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300316230, 0241837980, TS CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Thị Trấn Lim, Nguyễn Thị Hương, Đỗ Thị Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630