Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vitech Việt Nam

Vitech Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Vitech Việt Nam - Vitech Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Lô 5, Cụm CN Tân Hồng-Hoàn Sơn (KCN Tiên Sơn mở rộng), Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300321456 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300321456

Ngày cấp 28-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vitech Việt Nam

Tên giao dịch

Vitech Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413764412-103 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 5, Cụm CN Tân Hồng-Hoàn Sơn (KCN Tiên Sơn mở rộng), Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300321456 / 28-12-2007 Cơ quan cấp Ban QL các KCN tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 28-12-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Adam Konikowski

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Xuân ổ B-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vân Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300321456, 02413764412-103, Vitech Vietnam Co., Ltd, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Tân Hồng, Adam Konikowski, Nguyễn Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800