Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Long

DUCLONG ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đức Long - DUCLONG ., JSC có địa chỉ tại Số 29, xóm Đìa Núi, Khu II - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300321569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300321569

Ngày cấp 05-05-2009 Ngày đóng MST 04-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Long

Tên giao dịch

DUCLONG ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413896359 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, xóm Đìa Núi, Khu II - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413896359 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29, xóm Đìa Núi, Khu II - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300321569 / 08-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đìa Núi II, khu II-Phường Thị Cầu-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim Cương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300321569, 02413896359, DUCLONG ., JSC, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Thị Cầu, Vũ Thị Phương, Nguyễn Thị Kim Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773