Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH FUJIKIN Bắc Ninh

FUJIKIN VIETNAM II CO., LTD

Công ty TNHH FUJIKIN Bắc Ninh - FUJIKIN VIETNAM II CO., LTD có địa chỉ tại Số 14, đường 8, Khu CN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300321657 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300321657

Ngày cấp 14-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH FUJIKIN Bắc Ninh

Tên giao dịch

FUJIKIN VIETNAM II CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, đường 8, Khu CN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 048812566 / 048812577
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, đường 8, Khu CN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 212043.000087 / 30-11-2007 Cơ quan cấp BQL các KCN tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kawabata Akio

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 580, đường Nguyễn Trãi-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Kawabata Akio

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mitsuru Sasaoka

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300321657, 212043.000087, FUJIKIN VIETNAM II CO., LTD, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Kawabata Akio, Mitsuru Sasaoka

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109