Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ncc Việt Nam

Ncc Vietnam Co., Ltd

Công Ty TNHH Ncc Việt Nam - Ncc Vietnam Co., Ltd có địa chỉ tại Lô H10, Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300324866 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300324866

Ngày cấp 30-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ncc Việt Nam

Tên giao dịch

Ncc Vietnam Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413634989 / 0984064566
Địa chỉ trụ sở

Lô H10, Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300324866 / 30-01-2008 Cơ quan cấp BQL các KCN Bắc Ninh
Năm tài chính 30-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Wu Zhi Liang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300324866, 02413634989, Ncc Vietnam Co., Ltd, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Nam Sơn, Wu Zhi Liang, Đào Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động kiến trúc 71101
15 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
16 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
17 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
18 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
21 Quảng cáo 73100
22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
24 Hoạt động nhiếp ảnh 74200