Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ chính xác Interplex (Hà Nội) - Amtek Precion Technology (Hanoi) Co., Ltd có địa chỉ tại Lô K4-2 Khu công nghiệp Quế Võ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300325309 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300325309 |
Ngày cấp | 17-03-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ chính xác Interplex (Hà Nội) |
Tên giao dịch | Amtek Precion Technology (Hanoi) Co., Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 02413634868 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô K4-2 Khu công nghiệp Quế Võ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02413634868 / 02413634869 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô K4-2 Khu công nghiệp Quế Võ - - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 2300325309 / 06-03-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bắc Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-07-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-03-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 383 | Tổng số lao động | 383 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Adrian Teo Guan How |
Địa chỉ chủ sở hữu | Block 56, đường Toh Tuck #04-11 Singapore 596746- |
||||
| Tên giám đốc | Adrian Teo Guan How |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Thanh Hương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300325309, 02413634868, Amtek Precion Technology (Hanoi) Co., Ltd, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Khu Công Nghiệp Quế Võ, Adrian Teo Guan How, Phạm Thị Thanh Hương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |